Có 2 kết quả:
謳歌 ōu gē ㄛㄨ ㄍㄜ • 讴歌 ōu gē ㄛㄨ ㄍㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to celebrate in song
(2) to eulogize
(2) to eulogize
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to celebrate in song
(2) to eulogize
(2) to eulogize
Bình luận 0